Keo dán gạch BuMaEco

Liên hệ

Keo dán gạch BuMaEco

Chuyên dùng dán gạch ceramic, gạch porcelain, đá khu vực trong nhà như phòng khách, kho chứa, phòng tiện ích, phòng tắm, nhà bếp, khu vực thương mại chịu tải trọng nhẹ. Có thể dùng cho nhà vệ sinh, phòng tắm, ban công.

  • Dùng dán gạch, đá trong nhà có kích thước gạch lên đến 1000x1000, 600x1200, 750x1500
  • Mã SP:Đang cập nhật

Tôi cần mua hàng



    Thông tin kỹ thuật Keo dán gạch BuMaEco 

    Keo dán gạch BuMaEco có thành phần gồm xi-măng Portland, cát đặc biệt và các phụ gia polyme chuyên dùng dán gạch ceramic, gạch porcelain, đá khu vực trong nhà như phòng khách, kho chứa, phòng tiện ích, phòng tắm, nhà bếp, khu vực thương mại chịu tải trọng nhẹ.

    Sản phẩm được phân loại C1T theo TCVN 7899-1:2008, ISO 13007-1:2015; đáp ứng tiêu chuẩn ANSI 118.4 và đạt chứng nhận không chứa chất hữu cơ bay hơi.

    Keo dán gạch BuMaEco
    Keo dán gạch BuMaEco

    Công dụng

    • Dùng dán gạch, đá trong nhà có kích thước gạch lên đến 1000×1000, 600×1200, 750×1500
    • Có thể dùng cho nhà vệ sinh, phòng tắm, ban công

    Các chỉ tiêu đánh giá

    Test

    Tiêu chuẩn TN

    Test Method

    Yêu cầu

    Specification

    Kết quả

    Results

    Cường độ bám dính sau 28 ngày

    Tensile adhesion Bond Strength (28 days)

    TCVN 7899-2:2008

    EN 1348

    ≥0.5 N/mm2

    > 1.0 N/mm2

    Cường độ bám dính sau khi ngâm trong nước (28 ngày)

    Tensile adhesion after water immersion (28 days)

    TCVN 7899-2:2008

    EN 1348

    ≥0.5 N/mm2

    > 0.5 N/mm2

    Cường độ bám dính sau khi lão hóa nhiệt (28 ngày)

    Tensile adhesion after heating ageing (28 days)

    TCVN 7899-2:2008

    EN 1348

    ≥0.5 N/mm2

    > 0.5 N/mm2

    Cường độ bám dính trong khoảng thời gian mở (20 phút)

    Open time (20 mins)

    TCVN 7899-2:2008

    EN 1346

    ≥0.5 N/mm2

    > 0.5 N/mm2

    Cường độ bám dính với gạch porcelain khi chịu cắt

    Porcerlain tile shear strength

    ANSI A118.4

    ≥1.38N/mm2

    > 1.5 N/mm2

    Hàm lượng chất hữu cơ bay hơi

    VOC Content

    USEPA Method 24

    ≤65 g/L

    0 g/L